Polyfelt TS Vải không dệt Polyfelt TS được làm từ hạt nhựa polypropylene 100% chính phẩm, không dệt -xuyên kim, sợi dài liên tục có phụ gia kháng tia cực tím. Sản phẩm: - Chủng loại: TS10 – TS80 - Chiều dày từ: 1.0 mm đến 3.2 mm - Trọng lượng: 105 g/m2 đến 400 g/m2 - Hệ số thấm: 0.3 cm/s - Cường độ chọc thủng CBR: 1175 N – 4250 N Áp dụng: - Lớp phân cách ổn định hoá nền đấ yếu - Lọc ngược dưới đá dăm, đá lát, tấm lát, rọ đá
Polyfelt TS
Vải không dệt Polyfelt TS được làm từ hạt nhựa polypropylene 100% chính phẩm, không dệt - xuyên kim, sợi dài liên tục có phụ gia kháng tia cực tím.
Sản phẩm:
- Chủng loại: TS10 - TS80
- Chiều dày từ: 1.0 mm đến 3.2 mm
- Trọng lượng: 105 g/m2 đến 400 g/m2
- Hệ số thấm: 0.3 cm/s
- Cường độ chọc thủng CBR: 1175 N - 4250 N
Áp dụng:
- Lớp phân cách ổn định hoá nền đấ yếu.
- Lọc ngược dưới đá dăm, đá lát, tấm lát, rọ đá.
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT TS20
|
Chỉ tiêu – Properties
|
Phương pháp
|
Đơn vị
|
TS20
|
1
|
Cường độ chịu kéo
Tensile Strength
|
ISO 01319
|
kN / m
|
9,5
|
2
|
Dãn dài khi đứt
Elongation at break
|
ISO 10319
|
%
|
75/35
|
3
|
Năng lượng chịu kéo
|
Tính
|
kN / m
|
2,5
|
4
|
Sức kháng thủng CBR
CBR Puncture Resitance
|
ISO 12236
|
N
|
1500
|
5
|
Rơi côn – Cone Drop
|
ISO 13433
|
Mm
|
30
|
6
|
Kích thước lỗ O90
Opening size O90
|
ISO 12956
|
mm
|
0,12
|
7
|
Hệ số thấm tại 50mm
Permeability at 50mm
|
ISO 11058
|
l/m2/s
|
115
|
8
|
Hệ số thấm tại 100mm
Permeability at 100mm
|
ISO 11058
|
l/m2/s
|
217
|
9
|
Hệ số thấm đứng
Permeability
|
ISO 11058
|
m/s
|
3.10-3
|
10
|
Lưu lượng thấm ngang 20kPa
|
ISO 12958
|
l/m.h
|
4
|
11
|
Lưu lượng thấm ngang 200kPa
|
ISO 12958
|
l/m.h
|
1,4
|
12
|
Trọng lượng
Mass per Unit area
|
ISO 9864
|
g/m2
|
125
|
13
|
Độ dày P=2kPa
Thickness under 2kPa
|
ISO 9863
|
mm
|
1,2
|
14
|
Kéo giật
Grab tensile strength
|
ASTM D 4632
|
N
|
560/510
|
15
|
Đỗ giãn đứt kéo giật
Grab elongation
|
ASTM D 4595
|
%
|
75/40
|
16
|
Kích thước lỗ O95
Opening size O95
|
ASTM D 4751
|
mm
|
0,26
|
17
|
Hệ số thấm
Permeability
|
ASMT D 4491
|
s-1
|
3
|
19
|
Chiều dài x Rộng
|
|
m x m
|
250 x 4
|
21
|
Trọng lựơng cuộn
|
|
kg
|
135
|
22
|
Tính chất vật lý + Polymer
|
Vải không dệt xuyên kim sợi dài liên tục100% polypropylene chính phẩm được ổn định hoá UV
|
24
|
Sức kháng UV - Lực kéo + chọc thủng
|
Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 03 tháng phơi ngoài trời
|
26
|
Sức kháng hoá học
|
Không bị ảnh hưởng bởi pH = 2 - 13
|
Vải địa kỹ thuật Polyfelt TS được đóng trong bao bì chắc chắn, ghi rõ nhà sản xuất, loại Polyfelt TS, Lot No, Roll No. Trên mặt vải có in trực tiếp tên vải (vd Polyfelt TS 50) hoặc mã Lot khoảng cách đều 5m trên chiều dài cuộn